📘 TỪ ĐIỂN VỊ TRÍ TUYỂN DỤNG – CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY (SONG NGỮ TRUNG – VIỆT)
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
Trong một công ty FDI sử dụng đa ngôn ngữ, việc chuẩn hóa tên chức danh là bước đầu tiên để kết nối hiệu quả giữa HR – Headhunter – sếp Trung – và ứng viên.
📘 Bộ từ điển này giúp bạn nói cùng một ngôn ngữ – hiểu đúng một vị trí. Đây là bảng thuật ngữ song ngữ Trung – Việt về các chức vụ phổ biến trong doanh nghiệp, cực kỳ hữu ích cho:
- 📌 Headhunter / Freelancer tuyển dụng làm việc với công ty Trung Quốc
- 📌 HR nội bộ tại công ty FDI cần phiên dịch JD / Org Chart / CV
- 📌 Người học tiếng Trung chuyên ngành Nhân sự – Quản trị kinh doanh
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | Chủ tịch HĐQT |
2 | 总裁 / CEO | zǒng cái | Tổng giám đốc / CEO |
3 | 总经理 | zǒng jīng lǐ | Tổng quản lý |
4 | 副总经理 | fù zǒng jīng lǐ | Phó tổng giám đốc |
5 | 董事 | dǒng shì | Thành viên HĐQT |
6 | 总监 | zǒng jiān | Giám đốc bộ phận |
7 | 部门经理 | bù mén jīng lǐ | Trưởng phòng |
8 | 项目经理 | xiàng mù jīng lǐ | Quản lý dự án |
9 | 市场经理 | shì chǎng jīng lǐ | Quản lý marketing |
10 | 销售经理 | xiāo shòu jīng lǐ | Quản lý kinh doanh |
11 | 生产经理 | shēng chǎn jīng lǐ | Quản lý sản xuất |
12 | 品质经理 | pǐn zhì jīng lǐ | Quản lý chất lượng |
13 | 人事经理 | rén shì jīng lǐ | Quản lý nhân sự |
14 | 财务经理 | cái wù jīng lǐ | Quản lý tài chính |
15 | 主管 | zhǔ guǎn | Quản lý cấp trung |
16 | 班组长 | bān zǔ zhǎng | Tổ trưởng |
17 | 助理 | zhù lǐ | Trợ lý |
18 | 行政专员 | xíng zhèng zhuān yuán | Nhân viên hành chính |
19 | 人事专员 | rén shì zhuān yuán | Nhân viên nhân sự |
20 | 财务专员 | cái wù zhuān yuán | Kế toán viên |
21 | 文员 | wén yuán | Nhân viên văn phòng |
22 | 操作员 | cāo zuò yuán | Nhân viên vận hành máy |
23 | 普工 | pǔ gōng | Công nhân phổ thông |
24 | 实习生 | shí xí shēng | Thực tập sinh |
25 | 翻译 | fān yì | Phiên dịch viên |
26 | 仓库管理员 | cāng kù guǎn lǐ yuán | Nhân viên kho |
27 | 采购员 | cǎi gòu yuán | Nhân viên mua hàng |
28 | 出纳 | chū nà | Thủ quỹ |
29 | 质检员 | zhì jiǎn yuán | Nhân viên kiểm tra chất lượng |
30 | 保安 | bǎo ān | Bảo vệ |
“Ngôn từ đúng sẽ giúp bạn tuyển đúng người, đúng vai trò và đúng văn hóa tổ chức.”— Từ điển vị trí tuyển dụng là công cụ không thể thiếu cho bất kỳ HR hiện đại nào.
Lời Kết :
👉 Nếu bạn là người viết JD, gửi offer, dịch bảng lương, hoặc làm headhunter – thì đây là bảng từ vựng bạn không thể không có.
📥 Lưu lại – và chia sẻ cho team HR của bạn. Mỗi từ đúng – là một tuyển dụng đúng.
💡 “Bạn không thể thương lượng lương tốt nếu chưa biết chính xác ‘chức vụ’ đang tuyển là gì.”

Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉
Khám phá ngay