📑 5 mẫu CV Việt–Trung (Kế toán / HRBP / Logistics / Trợ lý TGĐ / IT Helpdesk).

Click 🖱➡️ 🔗️ Đi Tới Xưởng Xẻ Sấy, Mua Thớt Gỗ – Ván Ghép Giá Tốt? Gỗ Tràm Chất Lượng Xuất Khẩu.
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!

Catalog : Thớt Gỗ - Ván Ghép - Gỗ Tràm Xẻ Sấy 📩 Bio Link → Gửi CV Kín - Job Tiếng Trung / 私密投递简历 🅱️-AutoMan Shop " Chạm Là Yêu ". Bài Viết Mới Nhất

Bộ CV song ngữ sẵn sàng copy–paste. Mỗi mục có **dòng Việt** trước và **dòng 中文** tương ứng ngay bên dưới để dùng cho nhà tuyển dụng nội địa và đối tác Trung Quốc.

Quy ước placeholder: [Họ tên] [Chức danh] [Điện thoại] [Email] [LinkedIn] [Địa điểm] [Thời gian] [Công ty] [Kết quả %/₫/giờ]

Cách dùng nhanh & lưu ý ATS

  • Giữ bố cục **1 cột**, hạn chế bảng/ảnh; dùng dấu đầu dòng; mỗi bullet gắn **số liệu**: Hành động → Kết quả → Số đo.
  • Đặt **VN trước – 中文 sau** cho từng dòng/bullet để tránh nhầm ngữ cảnh.
  • Điền rõ **HSK/HSKK/IELTS**; thêm **từ khóa công cụ** (ERP/HRIS/WMS/ITIL) để thân thiện ATS.
  • Đặt tên file: [Ho_Ten]-[Role]-[YYYY].pdf. Dùng PDF chữ (không scan) để ATS đọc được.

1) CV Kế toán · 会计

Thông tin cá nhân · 个人信息

[Họ tên] – Kế toán tổng hợp | Điện thoại: [Điện thoại] | Email: [Email] | LinkedIn: [LinkedIn] | Địa điểm: [Địa điểm]

[姓名] – 综合会计 | 电话:[电话] | 邮箱:[邮箱] | 领英:[LinkedIn] | 地点:[地点]

```

Tóm tắt hồ sơ · 个人简介

3+ năm kế toán tổng hợp, thành thạo VN GAAP, hỗ trợ lập BCTC & tối ưu quy trình, tiết kiệm chi phí ~[Kết quả] mỗi năm.

具备3年以上总账经验,熟悉越南会计准则,编制财务报表并优化流程,年节约成本约 [成果]。

Kỹ năng chính · 核心技能

  • VN GAAP/IFRS (cơ bản) · 应用 VN GAAP/基础 IFRS
  • ERP: SAP/Oracle/[Khác] · ERP:SAP/Oracle/[其它]
  • AR/AP, Costing, Cashflow · 应收应付、成本核算、现金流
  • Excel nâng cao (Pivot/VLOOKUP) · 高级 Excel(数据透视/VLOOKUP)
  • HSK [mức] / HSKK [mức] · 中文水平:HSK[等级]/HSKK[等级]

Kinh nghiệm · 工作经历

[Công ty A] – Kế toán tổng hợp | [Thời gian] | [Địa điểm]

[公司A] – 综合会计 | [时间] | [地点]

  • Đối soát sổ sách & lập BCTC tháng/quý; giảm sai lệch xuống [x%].
    按月/季编制报表并核对账簿,将差错率降至 [x%]。
  • Tối ưu quy trình chứng từ/ERP, rút thời gian chốt sổ từ [A] → [B] ngày.
    优化单据与ERP流程,将结账周期由 [A] 天缩短至 [B] 天。
  • Kiểm soát AR/AP & dòng tiền ~[₫], cải thiện DSO [x] ngày.
    管理应收/应付与现金流约 [金额],改善回款周期 [x] 天。

Học vấn & chứng chỉ · 教育与证书

[Cử nhân Kế toán], [Trường], [Năm] · 会计学士,[院校],[年份]

Chứng chỉ: [ACCA/F3], [Kế toán trưởng] · 证书:[ACCA/F3],[总账证/等]

Ngôn ngữ & công cụ · 语言与工具

VN (Native), 中文 HSK [mức], EN [mức] · ERP (SAP/Oracle), Excel, Power BI (cơ bản)

越南语(母语),中文 HSK[等级],英语[等级] · ERP(SAP/Oracle)、Excel、Power BI(基础)

```

2) CV HRBP · 人力业务伙伴

Thông tin · 信息

[Họ tên] – HRBP | [Điện thoại] · [Email] · [LinkedIn] · [Địa điểm]

[姓名] – HRBP | [电话] · [邮箱] · [领英] · [地点]

```

Tóm tắt · 简介

4+ năm HRBP, dẫn dắt tuyển & hiệu suất (OKR/KPI) cho [ngành], giảm TTFH xuống [x%], nâng Offer Rate lên [y%].

4年以上HRBP经验,主导[行业]招聘与绩效(OKR/KPI),将首批交付用时降低 [x%],录用率提升至 [y%]。

Năng lực · 能力

  • Tuyển dụng end-to-end · 全流程招聘
  • Hiệu suất & lương thưởng (C&B) · 绩效与薪酬
  • Quan hệ lao động – pháp lý VN · 劳资关系(越南法规)
  • HRIS/ATS: [Workday/Bamboo/…] · 人事系统/ATS
  • 中文 HSK [mức] – giao tiếp quản trị · 中文 HSK[等级] – 管理沟通

Kinh nghiệm · 经历

[Công ty B] – HRBP | [Thời gian] | [Địa điểm]

[公司B] – HRBP | [时间] | [地点]

  • Thiết kế JD & pipeline; rút TTFH từ [A] xuống [B] giờ.
    设计岗位与招聘流程,将首批交付由 [A] 小时降至 [B] 小时。
  • Triển khai OKR/KPI cho [n] phòng ban, tăng hoàn thành mục tiêu [x%].
    为 [n] 个部门落地OKR/KPI,目标达成率提升 [x%]。
  • Xử lý [n] vụ việc LER, tuân thủ 100%.
    处理 [n] 起劳资事件,合规率100%。

Học vấn & chứng chỉ · 教育与证书

[Cử nhân QTKD/HR], [Trường], [Năm] · 工商/人力学士,[院校],[年份]

Chứng chỉ: [SHRM-CP/PHRi] · 证书:[SHRM-CP/PHRi]

```

3) CV Logistics · 物流

Thông tin · 信息

[Họ tên] – Chuyên viên/Trưởng nhóm Logistics | [Điện thoại] · [Email] · [LinkedIn] · [Địa điểm]

[姓名] – 物流专员/组长 | [电话] · [邮箱] · [领英] · [地点]

```

Tóm tắt · 简介

3+ năm điều phối inbound/outbound, am hiểu Incoterms/HS Code, tối ưu chi phí vận chuyển [x%] và OTD [y%].

3年以上进出库与运输协调经验,熟悉Incoterms/HS编码,运输成本降低 [x%],准时率提升至 [y%]。

Kỹ năng · 技能

  • Booking, chứng từ CO/CI/PL, tờ khai HQ · 订舱、单证CO/CI/PL、报关
  • Đàm phán hãng tàu/forwarder · 船公司/货代谈判
  • WMS/ERP, Excel · 仓储与ERP,Excel
  • 中文 HSK [mức] – đọc chứng từ · 中文HSK[等级] – 单证阅读

Kinh nghiệm · 经历

[Công ty C] – Logistics | [Thời gian] | [Địa điểm]

[公司C] – 物流 | [时间] | [地点]

  • Quản lý [n] lô/tháng, theo dõi ETA/ETD; giảm lệch lịch [x%].
    月度管理 [n] 批次,跟踪ETA/ETD;时程偏差降低 [x%]。
  • Đàm phán giá với [n] đối tác, tiết kiệm ~[₫] / quý.
    与 [n] 家供应商谈判,季度节省约 [金额]。
  • Chuẩn hoá quy trình kho, tăng vòng quay lên [x].
    标准化仓储流程,库存周转提升至 [x]。

Học vấn/Chứng chỉ · 教育/证书

[Cử nhân Logistics/SCM], [Trường], [Năm] · 物流/供应链学士,[院校],[年份]

Chứng chỉ: [FIATA/Customs] · 证书:[FIATA/报关证]

```

4) CV Trợ lý TGĐ · 总经理助理

Thông tin · 信息

[Họ tên] – Trợ lý TGĐ | [Điện thoại] · [Email] · [LinkedIn] · [Địa điểm]

[姓名] – 总经理助理 | [电话] · [邮箱] · [领英] · [地点]

```

Tóm tắt · 简介

3+ năm hỗ trợ điều phối lịch & truyền thông VN–CN–EN, theo dõi dự án cấp điều hành, bảo mật cao.

3年以上越中英多语行政助理经验,项目跟进与日程管理,保密级别高。

Kỹ năng · 技能

  • Lịch họp/công tác, biên bản đa ngữ · 日程/差旅与多语会议纪要
  • Điều phối liên phòng ban, theo dõi KPI · 跨部门协调与KPI跟踪
  • Thư từ – nghi thức đối ngoại · 公文写作与对外交际
  • 中文 HSK [mức]/HSKK [mức]; EN [mức] · 中文HSK/HSKK;英语

Kinh nghiệm · 经历

[Công ty D] – Trợ lý TGĐ | [Thời gian] | [Địa điểm]

[公司D] – 总经理助理 | [时间] | [地点]

  • Quản lý lịch/biên bản; giảm trễ cuộc họp xuống [x%].
    管理日程与纪要,会议延误率降至 [x%]。
  • Soạn thảo thư từ/đề xuất VN–CN–EN; tăng độ hài lòng đối tác [x%].
    撰写越中英公函/提案,合作方满意度提升 [x%]。
  • Theo dõi [n] dự án trọng điểm, tỉ lệ hoàn thành đúng hạn [y%].
    跟进 [n] 个重点项目,按期完成率达 [y%]。

Học vấn & kỹ năng · 教育与技能

[Cử nhân Ngôn ngữ/QTKD], [Trường], [Năm] · 语言/工商学士,[院校],[年份]

Công cụ: MS Office/Slides, Notion, Zoom/Teams · 工具:Office/Slides、Notion、Zoom/Teams

```

5) CV IT Helpdesk · IT帮助台

Thông tin · 信息

[Họ tên] – IT Helpdesk | [Điện thoại] · [Email] · [LinkedIn] · [Địa điểm]

[姓名] – IT 帮助台 | [电话] · [邮箱] · [领英] · [地点]

```

Tóm tắt · 简介

2+ năm hỗ trợ người dùng nội bộ, xử lý ticket, triển khai thiết bị & tuân thủ SLA; cải thiện CSAT [x%].

两年以上内部用户支持经验,处理工单与设备部署,满足SLA;客户满意度提升 [x%]。

Kỹ năng · 技能

  • Windows/MacOS, Office 365/Google Workspace · 系统与办公套件
  • Mạng cơ bản, VPN, in ấn · 基础网络、VPN、打印
  • Ticketing (Jira/ServiceNow) · 工单系统
  • Bảo mật cơ bản: AV/Patch/MFA · 基础安全:杀毒/补丁/MFA
  • HSK [mức] – giao tiếp kỹ thuật · HSK[等级] – 技术沟通

Kinh nghiệm · 经历

[Công ty E] – IT Helpdesk | [Thời gian] | [Địa điểm]

[公司E] – IT 帮助台 | [时间] | [地点]

  • Xử lý ~[n] ticket/tháng, SLA đạt [y%]; MTTR giảm từ [A] → [B] giờ.
    月均处理约 [n] 个工单,SLA达成 [y%];平均修复时长由 [A] 降至 [B] 小时。
  • Triển khai [n] thiết bị/ tháng; tự động hoá checklist on/offboarding.
    每月部署 [n] 台设备;流程自动化入/离职清单。
  • Thực thi chính sách bảo mật (MFA/patch), giảm sự cố lặp lại [x%].
    执行MFA与补丁策略,重复性故障降低 [x%]。

Học vấn/Chứng chỉ · 教育/证书

[Cử nhân CNTT/ĐH/Cao đẳng], [Trường], [Năm] · 计算机相关学历,[院校],[年份]

Chứng chỉ: CompTIA A+ / Network+ / ITIL Foundation · 证书:CompTIA A+ / Network+ / ITIL

```

Checklist hoàn thiện CV

  • ☑ Tiêu đề CV = [Tên] – [Vị trí] – [Kinh nghiệm] (VN/中文 ngắn gọn).
  • ☑ Mỗi bullet có **số đo** (%, ₫, giờ, SLA, MTTR, OTD…).
  • ☑ Liệt kê **công cụ** & **chứng chỉ** theo vai trò; nêu **HSK/HSKK** rõ ràng.
  • ☑ Định dạng sạch (không ảnh nền, không bảng phức tạp), xuất **PDF chữ**.
  • ☑ Tùy biến 10–15% nội dung cho từng JD để tăng mức độ “match”.

Mẹo: thêm đường link tới “Trang dự án/Portfolio” (nếu có) và liên kết nội bộ tới trang “Gửi CV/Gửi JD” trong hệ Hub–Topic Cluster để tăng chuyển đổi.

Trà Xanh Thơm Mát
🌿 Trà Trái Cây Mát Lịm...

Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉 Khám phá ngay


--Ads--
👉 Thớt Gỗ Teak Giá Bao Nhiêu? Rẻ Hay Đắt ? Yếu Tố Nào Quyết Định ?


🔥 Hot Topics :