🗺️ Bản Đồ Nhân Sự Toàn Cầu Ngành F&B : Từ CEO Đến ESG Director.
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
Bộ khung vai trò chuẩn quốc tế cho doanh nghiệp F&B (FMCG, đồ uống, chuỗi QSR, nhà hàng – khách sạn, sản xuất – đóng chai, phân phối lạnh, thương mại điện tử O2O).
Gợi ý sử dụng: Xem đây như “bản đồ tổ chức F&B” – hỗ trợ xây JD, thiết kế KPI, hoạch định nhân sự, và lập kế hoạch tuyển dụng đa khu vực (HQ – Region – Country – BU).
Group CEO (Food & Beverage)
Group CEO là “nhạc trưởng” kết nối chiến lược tăng trưởng toàn cầu của tập đoàn F&B, bảo đảm doanh nghiệp cân bằng giữa mở rộng thị phần, hiệu quả vận hành, minh bạch quản trị và phát triển bền vững. Vai trò này thiết lập tầm nhìn dài hạn cho danh mục thương hiệu (brand portfolio), thống nhất kiến trúc vận hành xuyên quốc gia (operating model), và dẫn dắt các chương trình M&A, liên doanh, hoặc nhượng quyền để tăng tốc quy mô. CEO làm việc chặt chẽ với HĐQT, CFO, CHRO, CMO, COO để chuyển hóa chiến lược thành P&L và OKR cụ thể theo từng khu vực (APAC/EMEA/AMER). Trọng tâm là phân bổ vốn kỷ luật (capital allocation), tối ưu ROIC, và bảo vệ chất lượng – an toàn thực phẩm như “giấy phép tồn tại” của ngành. Ở bối cảnh biến động chuỗi cung ứng, CEO điều phối rủi ro nguyên liệu, năng lượng, logistics lạnh và chính sách thương mại, đồng thời thúc đẩy số hóa – dữ liệu hóa (ERP/MarTech/RevMan) để ra quyết định theo thời gian thực. Một CEO F&B lý tưởng không chỉ am hiểu sản xuất – thương mại mà còn nhạy bén với văn hóa ẩm thực bản địa, xu hướng tiêu dùng lành mạnh, và tiêu chuẩn ESG/Net Zero – đưa doanh nghiệp tăng trưởng có trách nhiệm.
Chief Operating Officer (COO) — Manufacturing & Restaurant
COO chịu trách nhiệm chuyển hóa chiến lược thành kết quả vận hành hằng ngày ở nhà máy, trung tâm đóng chai/đóng gói, và mạng lưới cửa hàng/nhà hàng/khách sạn. Trọng tâm là thiết kế mạng lưới sản xuất – phân phối tối ưu (plants, DC, cross-dock, dark store), tiêu chuẩn hóa SOP/HACCP/ISO 22000, quản lý suất đầu tư (CapEx), và liên tục cải tiến (Lean, Six Sigma, TPM). Ở mảng chuỗi nhà hàng/QSR, COO đảm bảo trải nghiệm đồng nhất đa quốc gia, tốc độ phục vụ, và kiểm soát thất thoát nguyên vật liệu. Ở mảng sản xuất, COO điều phối năng lực công suất, kế hoạch bảo trì, OEE, và chuyển đổi công nghệ (automation, IoT, cold-chain telemetry). Vai trò này đồng hành chặt với Giám đốc Chất lượng, An toàn thực phẩm và HRBP để xây “văn hóa kỷ luật – an toàn – dữ liệu”, đo lường bằng KPI vận hành: yield, scrap, DPPM, service level, on-time in-full, và chi phí đơn vị. Trong giai đoạn mở rộng, COO dẫn dắt roll-out cửa hàng mới, localization menu, và chương trình vendor development cho nguyên liệu chủ lực, đảm bảo lợi nhuận bền vững mà vẫn giữ bản sắc ẩm thực.
Global Supply Chain & Procurement Director
Giám đốc Chuỗi Cung Ứng & Mua hàng toàn cầu xây kiến trúc E2E từ S&OP/IBP, dự báo nhu cầu, hoạch định sản xuất, đến logistics đa nhiệt độ (ambient/chilled/frozen). Nhiệm vụ trọng tâm gồm: chiến lược nguồn cung nguyên liệu chủ lực (đường, sữa, cacao, cà phê, malt, hương liệu), khung hợp đồng dài hạn, quản trị rủi ro giá/ngoại tệ, và tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức – truy xuất nguồn gốc. Ở tầng vận hành, vị trí này tối ưu tồn kho (days of cover), dịch vụ (OTIF), chi phí logistics/thuế quan, và phát triển nhà cung cấp (SRM) với chương trình đánh giá chất lượng/ESG định kỳ. Trong bối cảnh thương mại điện tử, vai trò còn tích hợp O2O fulfillment: micro-fulfillment, last-mile hợp tác 3PL, và mô hình “ship-from-store”. Công cụ không thể thiếu là nền tảng hoạch định số (APS, demand sensing), bảng điều khiển rủi ro (control tower), và mạng lưới dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực cho cold chain. Mục tiêu cuối cùng: chuỗi cung ứng đàn hồi, minh bạch, và kinh tế – bảo đảm thương hiệu luôn có hàng, đúng chất lượng, đúng nơi, đúng lúc.
Food Safety & Quality Assurance (FSQA) Director
FSQA Director là “người gác cổng” bảo chứng an toàn thực phẩm, từ công thức đến quầy kệ/bàn ăn. Vai trò thiết kế và giám sát hệ thống quản lý chất lượng (QMS) tích hợp HACCP, ISO 22000, BRC, FSSC 22000, cùng mạng lưới kiểm nghiệm nội bộ và đối tác bên thứ ba. Công việc bao gồm phê duyệt nhà cung cấp, đánh giá hiện trường, thẩm định quy trình nhiệt/vi sinh/dị ứng (allergen), quản trị truy xuất nguồn gốc 1 bước trước – 1 bước sau, và quy trình recall cấp tốc. Ở khối cửa hàng/khách sạn, FSQA thiết lập tiêu chuẩn vệ sinh, đào tạo thao tác bếp, hiệu chuẩn thiết bị đo nhiệt, và audit định kỳ “mua vai khách” để phát hiện rủi ro. Ở khối sản xuất, vai trò đồng hành R&D/COO để “quality by design”, từ lựa chọn nguyên liệu đến tham số công nghệ, nhằm giảm lỗi tại nguồn. Trong thời đại truyền thông mạng xã hội, FSQA còn tham gia quản trị sự cố (incident response), phối hợp PR/Legal xử lý minh bạch, củng cố niềm tin công chúng. Chỉ số then chốt: complaints per million units, NCR closure time, audit score, và zero major non-conformity.
R&D & Innovation Director (Culinary & Beverages)
Giám đốc R&D chịu trách nhiệm pipeline đổi mới: sản phẩm mới, cải tiến công thức, tối ưu chi phí (value engineering) mà vẫn giữ trải nghiệm hương vị. Vai trò kết nối insights người dùng (dịch chuyển “tốt cho sức khỏe”, ít đường, thuần chay, nguồn gốc sạch) với năng lực công nghệ (enzymatic, fermentation, aseptic, UHT, retort, carbonation). Ở mảng chuỗi nhà hàng, R&D dẫn dắt “menu engineering” – thiết kế món cốt lõi, biến thể theo mùa, và kits bán lẻ O2O; ở mảng FMCG/đồ uống, quản lý sensory panel, shelf-life study, và thử nghiệm pilot/scale-up. R&D làm việc chặt với FSQA để đánh giá rủi ro dị ứng, nhãn mác dinh dưỡng/tuân thủ; với Procurement để nội địa hóa nguyên liệu chiến lược; với Marketing để xây câu chuyện thương hiệu dựa trên sự thật khoa học. Hệ thống PLM/LIMS, nhà bếp thử nghiệm và pilot plant là hạ tầng bắt buộc. Thước đo thành công: % doanh thu từ sản phẩm mới (NPD), tốc độ từ ý tưởng đến thị trường (idea-to-shelf), chi phí đơn vị giảm nhờ reformulation, và điểm hài lòng cảm quan (sensory liking).
Điểm neo giữa bài: Một tổ chức F&B bền vững cần “tam giác vàng”: Vận hành xuất sắc (COO) – Chất lượng nghiêm ngặt (FSQA) – Đổi mới liên tục (R&D). Ba cạnh này được khuếch đại bởi Dữ liệu & Con người.
Brand Marketing Director (FMCG/F&B)
Brand Marketing Director chịu trách nhiệm tăng trưởng giá trị thương hiệu và doanh thu bền vững, thông qua định vị rõ ràng, kiến trúc danh mục, và chiến lược Go-To-Market đa kênh. Công việc bao gồm quản trị P&L nhãn hàng, xây chiến lược giá – khuyến mãi – danh mục (assortment) theo kênh Modern Trade/General Trade/HORECA/E-com, và điều phối chiến dịch tích hợp (ATL/BTL/Digital/Influencer). Vị trí này dựa trên data để tối ưu “mental availability” (share of voice, share of search) và “physical availability” (độ phủ, tần suất trưng bày), đồng thời phát triển nền tảng thương hiệu có ý nghĩa văn hóa – ẩm thực bản địa. Trong bối cảnh số hóa, Giám đốc Marketing phối hợp đội E-commerce, CRM để xây phễu chuyển đổi từ awareness đến loyalty, khai thác UGC/Review, và thử nghiệm A/B ở tốc độ cao. KPI: tăng trưởng doanh thu lẫn biên, NPS/brand health tracking, hiệu quả media (ROAS, MMM), và tốc độ tung hàng mới thành công theo thị trường mục tiêu.
Sales Director (Modern Trade · HORECA · On-Trade)
Sales Director quản lý chiến lược kênh và đội ngũ bán hàng quốc gia/khu vực, đảm bảo mục tiêu doanh số, bao phủ điểm bán, và kỷ luật thương mại. Vai trò này xây chương trình thương mại theo từng kênh: MT (siêu thị/chuỗi), GT (đại lý/truyền thống), HORECA (khách sạn/nhà hàng/quán), On-Trade/Off-Trade (đồ uống). Trọng tâm gồm: thương lượng hợp đồng với key accounts, thiết kế planogram/trưng bày, kiểm soát chi phí thúc đẩy (TPR, listing fee, trade fund), và triển khai đội ngũ hiện trường (merchandiser, supervisor) kỷ luật – số hóa (DMS, route-to-market). Ở ngành F&B, chất lượng phục vụ kênh HORECA đặc biệt quan trọng: đào tạo pha chế/món, cho mượn thiết bị, dịch vụ kỹ thuật lạnh. Sales Director phối hợp chặt với Marketing và Supply để đảm bảo OTIF, khuyến mãi ra đúng “thời điểm vàng”, và không out-of-stock. KPI: Volume/Value, Numeric & Weighted Distribution, Perfect Store, và ROI thương mại.
E-commerce & Digital Growth Director (D2C · Marketplace · O2O)
Giám đốc E-commerce dẫn dắt tăng trưởng kênh số: website D2C, marketplace (Shopee/Lazada/… tùy thị trường), quick-commerce và nền tảng giao đồ ăn. Trọng tâm là kiến trúc danh mục online, định giá linh hoạt, gói combo/bundle, và tối ưu nội dung PDP (ảnh 360°, video, thông số dinh dưỡng) để tối đa tỉ lệ chuyển đổi. Ở mô hình O2O, vai trò điều phối dark store, micro-fulfillment, ship-from-store, và loyalty đa kênh. Công cụ chủ lực: CDP/CRM, marketing automation, attribution (MMM/MTA), và test-learn liên tục (landing, checkout, voucher). E-commerce kết nối chặt với Supply để dự phòng OOS, với Brand để đồng nhất câu chuyện, và với Legal/FSQA để bảo đảm chuẩn thông tin – nhãn mác. KPI: GMV/NSV online, CVR, AOV, CAC:LTV, tỷ lệ khách hàng quay lại, và tốc độ xử lý đơn/quãng đường lạnh. Mục tiêu: biến kênh số thành “flywheel” dữ liệu – doanh thu – lòng trung thành, bổ trợ kênh offline thay vì xung đột.
HR Business Partner Director (People & Culture)
HRBP Director là đối tác chiến lược của kinh doanh/vận hành, xây tổ chức linh hoạt, kỷ luật và an toàn. Công việc bao gồm: thiết kế cơ cấu (org design), hoạch định nhân lực (workforce planning), lộ trình nghề nghiệp/tài năng (talent pipeline), và khung năng lực theo từng mảng (sản xuất, FSQA, R&D, thương mại). HRBP làm việc với học viện nội bộ để đào tạo kỹ năng ngành F&B: an toàn thực phẩm, thao tác bếp, kỹ năng dịch vụ, kỹ năng bán hàng và quản trị đội ngũ. Ở cấp chính sách, HRBP phối hợp C&B xây thang lương gắn KPI/P&L, triển khai OKR và cơ chế thưởng theo hiệu quả chuỗi cung ứng – chất lượng – doanh số. Văn hóa “safety first” và “speak-up” là xương sống, khuyến khích báo cáo gần lỗi (near-miss) để phòng ngừa rủi ro. Trong tổ chức đa quốc gia, HRBP thúc đẩy DEI, di chuyển nhân sự xuyên khu vực (mobility), và kế hoạch kế nhiệm. KPI: tỉ lệ giữ chân, thời gian tuyển (TTF), chi phí/hiệu quả tuyển, điểm gắn kết (eNPS), và tỷ lệ tai nạn = 0.
Finance Controller / CFO (F&B Cluster)
CFO/Controller đảm nhiệm kỷ luật tài chính cho tăng trưởng bền vững: hoạch định ngân sách – rolling forecast, kiểm soát chi phí theo hoạt động (ABC), và tối ưu vốn lưu động (DSO/DPO/DOH). Ở ngành F&B, biên lợi nhuận chịu ảnh hưởng mạnh từ giá nguyên liệu – năng lượng – logistics; vì vậy CFO thiết lập cơ chế hedging, kịch bản giá, và “early-warning” để ra quyết định giá bán/kích hoạt reformulation. CFO đồng hành Marketing & Sales trong đánh giá ROI thương mại – media (trade spend, promo), áp dụng MMM/MTA và phân tích độ co giãn giá. Ở khối sản xuất, CFO theo dõi OEE, yield, phế phẩm để phản ánh vào cost-to-serve từng kênh/khách hàng. Hệ thống BI/ERP, kiểm soát nội bộ (ICFR), và tuân thủ thuế/quy định là nền tảng bắt buộc. Song song, CFO hỗ trợ M&A, đánh giá đầu tư CapEx (NPV/IRR), và cấu trúc vốn. KPI: NSV/GM/EBITDA, free cash flow, ROIC, độ chính xác forecast, và tính minh bạch – kịp thời của báo cáo quản trị.
IT & Data Analytics Director (ERP · MarTech · RevMan)
Giám đốc CNTT & Phân tích Dữ liệu chịu trách nhiệm nền tảng số hóa của toàn tổ chức: ERP (tài chính – mua hàng – sản xuất), MES/SCADA ở nhà máy, WMS/TMS cho kho vận, và các lớp MarTech/CRM/CDP cho thương mại. Mục tiêu là “một nguồn sự thật” (single source of truth), dashboards theo thời gian thực cho vận hành, doanh số, chất lượng và an toàn. Vị trí này xây kiến trúc dữ liệu hiện đại (lakehouse), triển khai AI/ML cho dự báo nhu cầu, tối ưu tuyến giao, dynamic pricing, và phát hiện bất thường chất lượng. Về bảo mật/tuân thủ, đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu, phân quyền theo vai trò, và kế hoạch liên tục kinh doanh (BCP/DR). IT/Data đóng vai trò chất xúc tác cross-functional: giúp R&D tăng tốc thử nghiệm, Supply nhìn thấy rủi ro upstream, Sales/Marketing tối ưu chuyển đổi, Finance tự động hóa báo cáo. KPI: uptime hệ thống, adoption, thời gian ra insight, tiết kiệm chi phí vận hành, và giá trị kinh doanh do use-case dữ liệu mang lại.
Sustainability & ESG Director
Sustainability Director tích hợp phát triển bền vững vào chiến lược kinh doanh: giảm phát thải (Scope 1-2-3), tiết kiệm năng lượng – nước, bao bì tuần hoàn, và mua hàng có trách nhiệm. Ở F&B, vai trò này điều phối chuyển đổi bao bì (giảm nhựa, tăng tái chế), chương trình nông nghiệp bền vững với nông hộ/HTX, và chuẩn báo cáo (GRI, ISSB, CSRD – tùy thị trường). Director làm việc với Supply để đo lường phát thải logistics lạnh, với R&D/Marketing để phát triển sản phẩm “tốt cho người dùng & tốt cho hành tinh”, và với Finance để liên kết KPI ESG với tài chính (liên kết lãi suất xanh, ưu đãi thuế). Trong chuỗi cửa hàng, triển khai sáng kiến giảm thất thoát thực phẩm, năng lượng bếp, và giáo dục khách hàng. Minh bạch dữ liệu là then chốt: thiết lập hệ thống đo lường, kiểm định bởi bên thứ ba, và truyền thông có trách nhiệm – tránh “greenwashing”. KPI: cường độ phát thải, % bao bì tái chế/tái sử dụng, nước/đơn vị sản phẩm, và tiến độ đạt mục tiêu Net Zero.
Manufacturing Plant Director (Food Processing & Bottling)
Plant Director điều hành toàn bộ nhà máy chế biến/đóng chai với mục tiêu “an toàn – chất lượng – hiệu suất – chi phí”. Trọng tâm là xây văn hoá an toàn (EHS), kỷ luật chất lượng (HACCP/FSSC 22000), và tối ưu OEE ở từng dây chuyền: phối – nạp – nấu – tiệt trùng – chiết rót – đóng gói – kho nội bộ. Vị trí này thiết kế master plan công suất (line balancing, debottleneck), lịch bảo trì TPM/RCM, và quản trị vật tư – phụ tùng quan trọng (critical spares) để giảm downtime không kế hoạch. Ở F&B, biến động nguyên liệu và mùa vụ ảnh hưởng mạnh tới yield; do đó Director làm việc chặt với Procurement để chuẩn bị kịch bản nguyên liệu, với FSQA để “quality by design” ngay tại nguồn, và với Finance để phản ánh đúng cost-to-produce. Mảng people bao gồm đào tạo tay nghề vận hành/bảo trì, hệ thống đánh giá tay nghề theo cấp bậc, và pipeline giám sát ca/kỹ sư hiện trường. Công nghệ được ưu tiên: MES/SCADA, năng lượng thông minh, IoT cảm biến nhiệt/áp, và phân tích dữ liệu để dự báo hỏng hóc, tối ưu hơi – điện – nước. KPI then chốt: OEE, energy per hl/ton, waste/scrap, consumer complaints liên quan nhà máy, và số audit lớn bằng 0.
Franchise Development Director (QSR · Café · Casual Dining)
Giám đốc Phát triển Nhượng quyền chịu trách nhiệm mở rộng mạng lưới cửa hàng thông qua mô hình franchise bền vững. Vai trò này xây “franchise system” chuẩn: bộ nhận diện, tiêu chuẩn thiết kế – bếp – layout, manual vận hành, tiêu chí lựa chọn đối tác, cấu trúc phí (initial fee, royalty, marketing fund), và cơ chế bảo vệ chất lượng/ESG. Ở giai đoạn phát triển, Director xây dựng phễu NĐT (pipeline) theo khu vực, đánh giá năng lực tài chính – vận hành – địa điểm, và phối hợp Pháp lý để chuẩn hoá hợp đồng, bảo hộ IP/nhãn hiệu – công thức – bí quyết. Trong vận hành sau ký, vị trí này thiết lập hệ thống hỗ trợ: onboarding – đào tạo – preopening, audit định kỳ, và dashboard doanh thu/chi phí để “cảnh báo sớm”. Song song, kết nối Supply để đảm bảo chuỗi cung ứng nguyên liệu – bao bì đồng nhất, và Marketing để triển khai kế hoạch khu vực. Mục tiêu là tăng trưởng số cửa hàng nhưng không làm loãng trải nghiệm thương hiệu. KPI: số cửa hàng mở mới đạt chuẩn, thời gian payback, tỷ lệ tuân thủ audit, NPS cửa hàng nhượng quyền, và doanh số/m2 bền vững theo thời gian.
Regulatory Affairs & Compliance Director (Labeling · Claims · Imports)
Regulatory Director là “kim chỉ nam” bảo đảm sản phẩm và vận hành tuân thủ quy định từng quốc gia: an toàn thực phẩm, công bố – ghi nhãn – dinh dưỡng, quảng cáo – khẳng định lợi ích (claims), nhập khẩu – kiểm dịch, và yêu cầu môi trường/bao bì. Vai trò này xây “regulatory radar” cập nhật sớm thay đổi luật (ví dụ đường – chất làm ngọt – caffeine – rượu – phụ gia), đánh giá tác động đến R&D, Marketing, Supply; từ đó chủ động điều chỉnh công thức, nhãn mác, hoặc chiến dịch truyền thông để tránh rủi ro thu hồi/sai phạm. Hệ thống tài liệu là trọng yếu: hồ sơ kỹ thuật (dossier), tiêu chuẩn nội bộ, bằng chứng khoa học cho claims, và quy trình phê duyệt nhãn đa ngôn ngữ. Director đồng hành với FSQA để xử lý sự cố, diễn tập recall, và với Public Affairs để đối thoại cơ quan quản lý minh bạch. Ở các tập đoàn đa quốc gia, vị trí này còn điều phối hài hoà chuẩn toàn cầu – khác biệt địa phương, tránh over-compliance gây chi phí. KPI: thời gian phê duyệt hồ sơ, số vi phạm = 0, chi phí tuân thủ tối ưu, và uy tín đối với cơ quan quản lý – hiệp hội ngành.
Ghi chú giữa bài: Ba mũi nhọn mở rộng quy mô bền vững gồm Plant (năng lực sản xuất), Franchise (độ phủ điểm bán) và Regulatory (giấy phép thị trường). Thiếu một trong ba, tăng trưởng dễ “khựng”.
Cold-Chain & Logistics Director (Chilled · Frozen · Last Mile)
Giám đốc Logistics & Cold-Chain bảo chứng sản phẩm duy trì chất lượng từ nhà máy/nhà cung cấp tới DC, cửa hàng và người tiêu dùng cuối. Trọng tâm là thiết kế mạng lưới kho – vận tải đa nhiệt độ (ambient/chilled/frozen), chuẩn hoá SOP nhiệt – thời gian, và giám sát nhiệt độ theo thời gian thực (telematics, data logger). Vị trí này tối ưu tồn kho và tần suất giao để giảm OOS mà vẫn tiết kiệm chi phí, triển khai cross-dock/multi-drop hợp lý, và phối hợp E-commerce để đảm bảo last-mile lạnh với tỉ lệ hư hỏng thấp. Director xây tiêu chí lựa chọn 3PL, SLA rõ ràng, chương trình audit phương tiện/kho, và kế hoạch dự phòng mùa cao điểm – thời tiết cực đoan. Dữ liệu là “vũ khí”: control tower theo dõi OTIF, route optimization, và cảnh báo vi phạm nhiệt (excursion) để xử lý ngay. Đồng thời, kết nối Sustainability để giảm phát thải logistics (tải trọng, route xanh, vật liệu cách nhiệt) và Finance để tối ưu cost-to-serve từng kênh. KPI: OTIF, excursion rate, claims hư hỏng, cost per drop/km, và tỉ lệ hoàn đơn ở kênh số.
Customer Experience & Loyalty Director (Omni-Channel)
CX & Loyalty Director xây “hệ sinh thái trải nghiệm” thống nhất online – offline: từ khám phá thương hiệu, đặt hàng, nhận hàng, dùng thử tại cửa hàng/nhà hàng đến chăm sóc hậu mãi. Vai trò này thiết kế hành trình khách hàng (journey mapping), xác định “khoảnh khắc sự thật”, và đặt chỉ số chất lượng dịch vụ cho từng điểm chạm: tốc độ, chính xác đơn, nhiệt độ đồ ăn, vệ sinh, thái độ phục vụ. Ở kênh số, vị trí dẫn dắt CRM/CDP, phân khúc khách hàng, và chương trình thành viên (tiers, điểm, ưu đãi cá nhân hoá); ở kênh cửa hàng, phối hợp Training để chuẩn hoá service blueprint, kịch bản xử lý phàn nàn, và cơ chế “surprise & delight”. Dữ liệu phản hồi (NPS, review, social listening) được đóng vòng về R&D/Marketing/Supply để cải tiến nhanh. CX cũng kết nối với Finance để đo LTV/CAC, với IT để tích hợp ví – thanh toán – hoá đơn điện tử, và với Legal để bảo vệ dữ liệu cá nhân. KPI: NPS/CSAT, tần suất mua lại, ARPU/AOV, tỷ lệ khiếu nại giảm, và hiệu quả chiến dịch retention vs. acquisition.
Public Affairs, Legal & Corporate Communications Director
Director phụ trách Đối ngoại – Pháp chế – Truyền thông Doanh nghiệp bảo vệ “giấy phép xã hội” để vận hành và mở rộng. Công việc gồm: quan hệ cơ quan quản lý, hiệp hội ngành, đối tác chiến lược; tư vấn pháp lý hợp đồng thương mại, nhượng quyền, M&A; và quản trị rủi ro danh tiếng. Vị trí này thiết lập cơ chế quản trị khủng hoảng: từ sự cố an toàn thực phẩm, thu hồi sản phẩm, đến tranh chấp thương mại; phối hợp chặt với FSQA, Regulatory và CX để truyền thông minh bạch, nhanh, chính xác. Ở mảng CSR/ESG, Director điều phối sáng kiến cộng đồng, báo cáo bền vững, và chương trình giáo dục dinh dưỡng – an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Nội bộ, vai trò dẫn dắt truyền thông nhân viên (townhall, code of conduct, speak-up), và huấn luyện người phát ngôn. Với các tập đoàn đa quốc gia, Director còn hài hoà thông điệp toàn cầu – địa phương, đảm bảo phù hợp văn hoá và luật sở tại. KPI: mức độ hợp tác cơ quan quản lý, số vụ kiện/vi phạm bằng 0, thời gian phản ứng khủng hoảng, cảm xúc truyền thông (sentiment), và điểm uy tín thương hiệu doanh nghiệp.
Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉
Khám phá ngay
