✈️ Air Freight Forwarding : Người Kết Nối Hàng Hóa Với Bầu Trời.
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
“Air Freight Forwarding là nghệ thuật biến tốc độ của bầu trời thành lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng.”
Lời Mở Đầu.
Trong thế giới thương mại hiện đại, tốc độ không chỉ là lợi thế – mà là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp cạnh tranh. Air Freight Forwarding (giao nhận vận tải hàng không) xuất hiện như “đường cao tốc trên không” cho hàng hóa cần đi nhanh, chuẩn, đúng hẹn. Người làm nghề này không trực tiếp lái máy bay; họ là “nhạc trưởng” đứng sau, kết nối hãng hàng không, cảng hàng không, hải quan, kho bãi, đại lý, bảo hiểm và khách hàng để một lô hàng từ điểm A đến điểm B trơn tru nhất. Từ việc chọn tuyến bay phù hợp, giữ chỗ, đàm phán cước, chuẩn hóa chứng từ đến thông quan đa quốc gia – tất cả là bức tranh các mắt xích đòi hỏi kiến thức rộng, kỷ luật cao và khả năng xử lý tình huống nhanh nhạy. Bài viết này giúp bạn hiểu nghề, công việc hằng ngày, kỹ năng thiết yếu, thu nhập – lộ trình thăng tiến, cùng chân dung người phù hợp để bước vào sự nghiệp logistics trên không đầy năng động.
1) Air Freight Forwarding là gì? Vai trò trong chuỗi cung ứng
Tóm lược: Air Freight Forwarding là dịch vụ tổ chức, quản lý và tối ưu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không cho cá nhân/doanh nghiệp, đảm bảo tốc độ, an toàn và tuân thủ pháp lý quốc tế.
Ở cấp độ vận hành, đơn vị giao nhận hàng không đóng vai trò đại diện cho chủ hàng để “dệt” nên hành trình bay hiệu quả. Họ tư vấn giải pháp vận chuyển theo nhu cầu (thời gian – chi phí – rủi ro), làm việc với hãng bay để giữ chỗ và tối ưu tải, phối hợp với kho sân bay để gom hàng/khai thác, đồng thời chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ như MAWB/HAWB, Commercial Invoice, Packing List, C/O… Tất cả quy trình được căn theo Incoterms, quy định IATA/ICAO và pháp luật hải quan từng quốc gia nhằm giảm tối đa độ trễ và chi phí phát sinh. Ở cấp độ chiến lược, forwarder góp phần giúp chuỗi cung ứng linh hoạt hơn trong các kịch bản biến động: tắc nghẽn cảng biển, nhu cầu cao điểm, đơn hàng thương mại điện tử cần giao siêu nhanh, hoặc lô hàng giá trị cao, nhạy cảm thời gian. Nhờ sự am hiểu mạng lưới bay, chính sách cước, khả năng xử lý ngoại lệ (delay, offload, DGR…), forwarder trở thành “bộ chuyển đổi tốc độ” giúp doanh nghiệp chuyển hóa áp lực thời gian thành lợi thế cạnh tranh – một ưu thế sống còn trong nền kinh tế số.
- Đặc trưng: tốc độ, tính chuẩn xác, tuân thủ quy định nghiêm ngặt.
- Giá trị cốt lõi: tối ưu thời gian – chi phí – rủi ro cho khách hàng.
- Ứng dụng mạnh: e-commerce, hàng giá trị cao, linh kiện, dược phẩm, thời trang theo mùa.
“Khi thời gian là tiền bạc, chuyến bay đúng lịch chính là dòng tiền đúng hẹn.”
*MAWB/HAWB: Master/House Air Waybill – vận đơn hàng không tổng/lẻ.
2) Công việc hằng ngày: từ giữ chỗ đến thông quan & chăm sóc khách
Các mảnh ghép chính: tiếp nhận yêu cầu, lập kế hoạch tuyến – lịch bay, báo giá/đàm phán, làm chứng từ, khai hải quan, theo dõi tracking, xử lý sự cố và cập nhật khách hàng.
Quy trình thường bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin lô hàng: loại hàng, trọng lượng – thể tích (G.W/C.B.M), đặc tính (thường, DGR, hàng tươi sống, hàng giá trị cao), điểm đi – đến, deadline. Từ đó, nhân sự Air Freight lựa chọn tuyến bay tối ưu về tổng thời gian (transit), tần suất chuyến, khả năng giữ chỗ, và chi phí. Sau khi khách chốt, họ chuẩn bị bộ chứng từ tiêu chuẩn, phối hợp kho để nhận/gom hàng, cân đo – soi chiếu an ninh và làm thủ tục thông quan. Trong suốt hành trình, họ theo dõi trạng thái (check-in, departed, arrived, customs, delivered), chủ động xử lý ngoại lệ như delay, offload, thiếu chứng từ, chênh lệch trọng lượng chargeable. Với các lô hàng nhạy thời gian (time-critical), việc cập nhật khách định kỳ theo SLA là tối quan trọng; với lô hàng phức tạp, họ điều phối nhiều bên liên quan để đảm bảo tỉ lệ giao đúng hẹn (OTD). Cuối cùng, phần không thể thiếu là hậu mãi – đánh giá chi phí thực tế, đúc kết kinh nghiệm và đề xuất cải tiến quy trình/giải pháp cho những lần sau nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và biên lợi nhuận.
- Chứng từ tiêu biểu: MAWB/HAWB, Invoice, Packing List, C/O, Insurance.
- Chỉ số theo dõi: OTD, POD lead time, % ngoại lệ, tỉ lệ khiếu nại.
- Công cụ: hệ thống đặt chỗ hãng bay, TMS, tracking, CRM, email chuẩn hóa.
3) Kỹ năng & kiến thức: “hộ chiếu nghề” bạn cần sở hữu
Cốt lõi: Ngoại ngữ tốt (Anh/Trung…), kiến thức Incoterms, IATA/ICAO, hải quan – xuất nhập khẩu, tư duy dịch vụ, xử lý vấn đề nhanh, quản trị rủi ro.
Nền tảng kiến thức vững là điều kiện tiên quyết. Bạn cần hiểu sự khác biệt giữa trọng lượng thực (G.W) – trọng lượng tính cước (C.W), cách tính chargeable weight theo quy định hàng không, tiêu chuẩn đóng gói/pallet hóa và quy định an ninh soi chiếu. Am hiểu Incoterms giúp bạn đọc đúng trách nhiệm – chi phí – rủi ro của người bán/mua, từ đó thiết kế giải pháp phù hợp và tránh “đi sai làn” pháp lý. Với hàng nguy hiểm (DGR), chứng chỉ IATA liên quan là điểm cộng lớn để tự tin xử lý. Bên cạnh “hard skill”, “soft skill” mới là yếu tố làm nên sự khác biệt: kỹ năng giao tiếp – đàm phán với hãng bay/đại lý/khách hàng; kỹ năng tổ chức công việc theo SLA rõ ràng; khả năng dự báo rủi ro (seasonal spike, slot khan hiếm, chính sách an ninh mới) và xây phương án B/C. Tư duy số cũng quan trọng: sử dụng TMS, bảng giá động, dashboard theo dõi KPI, checklist chứng từ và mẫu email/biểu mẫu chuẩn hóa giúp bạn nâng hiệu suất, giảm lỗi và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Ngoại ngữ: ưu tiên tiếng Anh; biết thêm tiếng Trung/Nhật/Hàn là lợi thế.
- Chứng chỉ hữu ích: IATA DGR, khai hải quan, an ninh hàng không.
- Tư duy dữ liệu: theo dõi KPI, rút kinh nghiệm ngoại lệ, cải tiến liên tục (Kaizen).
“Kỹ năng đúng + kỷ luật quy trình = chuyến bay đúng hẹn.”
4) Thu nhập, lộ trình thăng tiến & chân dung người phù hợp
Khung tham khảo: tại Việt Nam, mức thu nhập thường thấy ~8–20 triệu VND/tháng ở vị trí junior–senior; tăng mạnh ở Supervisor/Manager, đặc biệt tại các tập đoàn đa quốc gia.
Lộ trình nghề nghiệp thường bắt đầu từ Air Freight Operation/Documentation hoặc Customer Service; tiếp đến là Senior, Team Leader/Supervisor, rồi Air Freight Manager, thậm chí Branch Director/Head of Air. Ở các tập đoàn quốc tế (DHL, Kuehne+Nagel, DB Schenker, Expeditors…), chế độ đào tạo bài bản và lộ trình phát triển rõ ràng là điểm hấp dẫn. Người phù hợp với nghề thường có tư duy dịch vụ mạnh, chịu được áp lực thời gian, chú trọng chi tiết, yêu thích làm việc có quy chuẩn, và linh hoạt trước ngoại lệ. Nếu bạn khám phá niềm vui khi thấy một lô hàng gấp “cất cánh” đúng hẹn, hoặc giải quyết xong một ca offload khó, đây có thể là “đường bay” dài hạn của bạn. Về đãi ngộ, ngoài lương cơ bản còn phụ cấp, KPI/bonus theo hiệu quả, bảo hiểm, cơ hội luân chuyển phòng ban/chi nhánh, và lộ trình chứng chỉ nâng cao. Khi kinh nghiệm đủ dày, bạn có thể pivot sang giải pháp chuỗi cung ứng, BD/Key Account hoặc tư vấn tối ưu vận tải đa phương thức.
- Hướng phát triển ngang: Sea Freight, Cross-border eCom, Project Cargo, Pharma.
- Hướng phát triển dọc: Supervisor → Manager → Head/Director.
- Gia tăng giá trị: chuyên sâu lane/vertical, quản trị ngoại lệ, tư vấn tối ưu chi phí.
Câu hỏi nhanh (FAQ)
- Air Freight khác gì Sea Freight? Tốc độ nhanh hơn, chi phí cao hơn, quy định an ninh nghiêm ngặt hơn.
- Có cần bằng cấp gì? Không bắt buộc, nhưng chứng chỉ IATA DGR, nghiệp vụ hải quan, an ninh hàng không là lợi thế.
- Áp lực nghề? Cao điểm mùa vụ, slot hạn chế, ngoại lệ chuyến bay; bù lại là nhịp độ nhanh và cơ hội học hỏi lớn.
“Mọi kế hoạch tốt đều cần phương án B. Trong Air Freight, đôi khi bạn sẽ cần cả phương án C.”

Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉
Khám phá ngay