🧮 Tuyển Dụng Kế Toán (Logistics) 2025 : Nghiệp Vụ Bill Cước – Đối Soát – Thuế & Cách Chốt Offer Nhanh.
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
CFO: “Tiền Về Chưa?” – Kế Toán : “Dạ Về Rồi, Em Về Luôn.”
Vai trò kế toán logistics 2025 không chỉ là “giữ sổ”, mà là chốt doanh thu theo chuyến, khóa sổ đúng hạn, VAT chuẩn chỉ, kéo ngắn DSO, và nói chuyện với hãng tàu/forwarder bằng dữ liệu. Bài viết này là playbook dành cho Headhunter/HR cần fill nhanh vị trí “dân bill”, cho Hiring Manager/CFO muốn KPI không chỉ để ngắm, và cho ứng viên đang cân vị trí thực chiến.
Chân dung & phạm vi công việc
Kế toán logistics là “điểm giao” giữa vận hành và tài chính. Họ hiểu mã cước, free-time, incoterms, và biết quy đổi những gì diễn ra ngoài cảng về đúng bút toán. Một ngày làm việc xoay quanh dữ liệu từ TMS/WMS/ERP, bill cước, phụ phí, hợp đồng, manifest, bảng đối soát và hóa đơn điện tử. Bản chất công việc là ghi nhận doanh thu theo chuyến, kiểm soát chi phí pass–through, đảm bảo chứng từ hợp lệ và khóa sổ đúng kỳ. Khi audit “gõ cửa”, mọi thứ phải sẵn sàng: dữ liệu, giải trình, và liên kết hệ thống.
Khác với kế toán tổng hợp ở doanh nghiệp sản xuất/thương mại, kế toán logistics xử lý nhiều biến động theo từng chuyến: phụ phí thay đổi, tỉ giá, lưu bãi/demurrage, re-issue invoice, tranh chấp SOA. Vì vậy, họ cần “ba trong một”: kỹ thuật số liệu (Excel/BI), nghiệp vụ logistics (Incoterms, free-time, carrier policy) và kỷ luật closing (cut-off, reconciliation). Nhà tuyển dụng cần mô tả đúng phạm vi và KPI; ứng viên cần minh chứng được trải nghiệm thực chiến qua case.
Nghiệp vụ Bill cước & surcharge
Bill cước là “ngôn ngữ tiền tệ” của vận tải: freight, local charges, phụ phí như BAF/CAF, THC, DOC, AMS/ISF… Sai một ô, lệch một con số lẻ, là cả doanh thu chuyến có thể phải chỉnh sổ. Cốt lõi là mapping phụ phí đúng GL và mô tả rõ ràng trên hóa đơn điện tử để khách hàng, nội bộ và audit đều hiểu như nhau.
3 điểm then chốt để “hết lệch bill”
Thứ nhất, tiêu chuẩn hóa bộ mã phụ phí: mỗi mã có đơn vị tính, cách quy đổi, thuế suất, GL tương ứng và mẫu mô tả ngắn. Thứ hai, khóa tỉ giá và thời điểm ghi nhận: lấy theo ETD/ETA hay thời điểm phát sinh dịch vụ? Thứ ba, kiểm tra chéo dữ liệu giữa TMS và ERP trước khi phát hành hóa đơn. Khi có thay đổi rate phút chót, duy trì log điều chỉnh kèm chứng từ.
Cheat sheet mô tả phí (gợi ý)
THC – Terminal Handling Charge: Phí xếp dỡ tại cảng, tính theo cont/CBM tùy loại hàng.
BAF – Bunker Adjustment Factor: Phụ phí nhiên liệu, áp dụng theo tuyến.
DOC – Documentation Fee: Phí chứng từ/hóa đơn vận đơn.
AMS/ISF: Phí khai báo an ninh với US.
Mẫu một dòng mô tả phí “đúng & gọn”
“THC – POL Cat Lai, FCL 20GP, Voy XXX, ETD 12/09/2025 (Ref: BL 123456)”
Gợi ý: luôn kèm địa điểm, loại container/đơn vị tính, chuyến/ETD và tham chiếu chứng từ (BL/booking).
Đối soát hãng tàu/forwarder – 7 bước khóa sổ
Đối soát là “cầu nối” giữa vận hành và sổ sách. Không có checklist, sai lệch sẽ len lỏi: thiếu chứng từ, nhầm đơn vị, free-time hết mà chưa ghi phí, khác bảng giá… Playbook dưới đây giúp khóa sổ gọn gàng.
7 bước gợi ý
1) Gom chứng từ theo chuyến (booking, BL, manifest, bảng giá, phụ lục). 2) So rate thực tế với rate đã chốt và log chênh lệch. 3) So chi phí pass-through với chứng từ hãng tàu/đối tác. 4) Kiểm tra free-time, demurrage/detention. 5) Mapping GL từng phụ phí; khóa tỉ giá. 6) Phát hành invoice + đính kèm chuẩn; gửi SOA. 7) Cập nhật DSO Tracker, ghi nhận phản hồi và đóng vòng.
Log sai lệch – đừng để “bay màu”
Mọi thay đổi rate/phụ phí cần được ghi trong Deviation Log (ngày, người thay đổi, lý do, chứng từ kèm). Khi phát sinh tranh chấp, log là “vé bảo hiểm” để giải trình nhanh.
Thuế & Hóa đơn điện tử: Nội địa vs Quốc tế
Điểm mấu chốt là phân loại dịch vụ theo đối tượng chịu thuế và địa điểm cung cấp. Với vận tải nội địa, đa phần áp dụng VAT theo quy định hiện hành; với vận tải quốc tế, nhiều trường hợp không chịu thuế hoặc thuế suất khác, tùy bản chất dịch vụ và hồ sơ chứng minh (hợp đồng, vận đơn, tờ khai). Hóa đơn điện tử cần chuẩn dữ liệu: tên phí đúng chuẩn, mã hàng hóa/dịch vụ, đơn vị tính, thuế suất, diễn giải có tham chiếu chứng từ.
Audit thường “soi” ba điểm: (1) mô tả phí mơ hồ dẫn đến phân loại VAT sai; (2) hồ sơ thiếu: hợp đồng, vận đơn, phụ lục, xác nhận dịch vụ; (3) thời điểm ghi nhận không bám sát cut-off. Chuẩn hóa thư viện mô tả và check-list hồ sơ theo từng loại dịch vụ là cách đơn giản nhất để “audit vô là ok, next”.
KPI không để ngắm: DSO, lệch bill, TAT invoicing
KPI là “kim chỉ nam” cho thưởng và cải tiến. Với kế toán logistics, ba nhóm chỉ số nên được theo dõi theo tuần: DSO (ngày thu tiền), Tỷ lệ lệch bill (so TMS ↔ ERP), và TAT invoicing (thời gian từ hoàn tất dịch vụ đến phát hành hóa đơn). Đặt ngưỡng và ràng vào cơ chế lương thưởng để KPI không còn… treo tường.
Chỉ số | Định nghĩa rút gọn | Ngưỡng gợi ý | Ghi chú |
---|---|---|---|
DSO | Ngày bình quân thu tiền | ≤ 45 ngày | Chia theo nhóm khách hàng/tuyến |
Tỷ lệ lệch bill | Sai số TMS ↔ ERP | ≤ 0,5% | Alert nếu >0,3% trong 2 tuần liên tiếp |
TAT invoicing | Từ done service → xuất HĐ | ≤ 48 giờ | Tự động nhắc hạn bằng email/bot |
Ngưỡng tham khảo – tùy quy mô/đặc thù từng công ty và hợp đồng dịch vụ.
Playbook chốt offer nhanh cho Headhunter
Mấu chốt là định nghĩa đúng nhu cầu (bill cước? đối soát? VAT?) và đo đúng năng lực bằng case thực chiến. Một quy trình gọn 5 bước giúp time-to-hire rút ngắn đáng kể.
5 bước rút gọn
1) JD rõ ràng: Nêu tuyến dịch vụ chính, hệ thống dùng (TMS/WMS/ERP), bộ phụ phí thường gặp, KPI & cut-off.
2) Test pack 45’: 3 mini-case (bill cước, đối soát, VAT) + 1 bài mô tả phí.
3) Phỏng vấn theo tình huống: hỏi vào log sai lệch từng xử lý, cơ chế dispute với hãng tàu, cách họ rút DSO.
4) Benchmark lương: tách base, phụ cấp ca/đi lại, thưởng KPI theo DSO & lệch bill.
5) SLA quyết định: 72 giờ sau vòng cuối. Offer kèm lộ trình 30–60–90 ngày.
Snippet JD (gợi ý)
“Phụ trách ghi nhận doanh thu theo chuyến hàng FCL/LCL; xuất hóa đơn điện tử đúng cut-off; đối soát hãng tàu/forwarder; quản lý DSO và tỷ lệ lệch bill; hệ thống: CargoWise + SAP; KPI: DSO, TAT invoicing, lệch bill.”
2 câu hỏi “bóc kỹ năng thật”
• “Anh/chị mô tả một lần lệch bill đáng nhớ: nguyên nhân gốc và cách chốt SOA?”
• “Một invoice bị trả về vì mô tả phí mơ hồ — anh/chị sửa thế nào để tránh lặp lại?”
Checklist & Tải về
Gói “Kế Toán Logistics Thực Chiến” để bạn triển khai ngay: Checklist đối soát, Cheat sheet surcharge, DSO Tracker (Excel), Test pack, Rubric phỏng vấn, và Poster Incoterms → GL.
*Liên hệ để tùy biến theo hệ thống TMS/WMS/ERP và tuyến dịch vụ của doanh nghiệp.
FAQ nhanh
1) Kế toán logistics khác gì kế toán tổng hợp?
Khác biệt lớn nhất là mức độ “theo chuyến”: doanh thu, chi phí, phụ phí, free-time… thay đổi liên tục theo container/tuyến, yêu cầu quản trị dữ liệu theo lô và kiểm soát cut-off cực chặt.
2) Vì sao DSO logistic thường dài?
Vì đối soát chậm, invoice bị trả về, mô tả phí mơ hồ, hoặc quy trình credit control rời rạc. Chuẩn hóa mô tả phí, dựng cổng kiểm trước khi xuất hóa đơn và bám sát SLA là ba “đòn bẩy” nhanh nhất.
3) Audit hay soi gì ở logistics?
Phân loại VAT, hồ sơ dịch vụ quốc tế, thời điểm ghi nhận và sự nhất quán giữa TMS ↔ ERP ↔ hóa đơn điện tử.
Liên kết nội bộ (gợi ý)
Bill Cước Logistics: BAF/CAF/THC – Giải Mã Surcharge · Đối Soát Hãng Tàu – 7 Bước Khóa Sổ · VAT Logistics: Audit Vào Là “OK, Next” · KPI Kế Toán Logistics: Dashboard Mẫu

Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉
Khám phá ngay