🧩 Ván Gỗ Ghép : Quy Cách Phổ Biến & Đơn Hàng Custom (Độ Dày 12–40 mm, 1220×2440 & Theo Yêu Cầu).
☎ Liên Hệ Gọi Ngay: 0968 970 650
Website : Goghepthanh.com
Chúng Tôi Rất Hân Hạnh Được Phục Vụ Quý Khách!
Dành cho đơn vị thi công, xưởng sản xuất, đại lý vật liệu cần ván ghép ổn định – đạt chuẩn – đúng tiến độ. Bài viết giúp bạn chốt nhanh quy cách phổ biến, tham số custom và tiêu chí QC khi nghiệm thu.
Tuyên ngôn chất lượng: Ván đẹp không chỉ “đẹp mắt” — mà phải ổn định MC, keo đạt chuẩn, dung sai rõ ràng và có hồ sơ nguồn gốc minh bạch.
1) Ván gỗ ghép là gì? Phân loại theo cấu trúc
- FJ (Finger-Joint Lamella) – ghép ngón + ghép cạnh : Thanh gỗ ghép ( Lamel ), Lamel ngắn ghép ngón thành lamel dài, rồi ghép cạnh thành tấm; tối ưu giá, hợp ốp – tủ kệ.
- Solid/Plank style: Lamel bản rộng, không có mối ghép nối dọc tạo thanh dài như ghép Finger, tạo cảm giác “nguyên tấm”; phân khúc cao cấp.
- Xương cá (Herringbone/Chevron): Phương pháp ghép chéo, bề mặt gỗ nhìn như cấu trúc xương cá, tạo hiệu ứng thẩm mỹ mạnh mẽ, thích hợp cho ốp trang trí – mặt bàn theo thiết kế. Dạng ván gỗ ghép kiểu xương cá rất thích hợp dùng sản xuất các loại thớt gỗ cao cấp - yêu cầu cao về tính thẩm mỹ ( Xem thêm : Thớt Gỗ Xương Cá - Đạo Cụ Không Thể Thiếu Của Food Stylist. )
- End-Grain (Sớ lật): Kiểu ghép gỗ độc đáo, tạo hình mặt ván chính là bề mặt cắt đầu gỗ; có tính ổn định cao, chịu cắt tốt, ván ghép gỗ kiểu sớ lật hay còn gọi là ván gỗ ghép đầu cây rất thích dùng cho thớt – block bếp.
2) Quy cách phổ biến (ready-to-ship)
- Kích thước: 1220×2440 mm (phổ biến); 1000×2000; 1220×3050 (tuỳ loài & kho).
- Độ dày: 12/15/18/20/25/30/32/38/40 mm.
- Loại Gỗ : Tràm/Acacia, Cao su (RR), Teak, Beech, Oak, Ash, Walnut, Maple, Birch.
- MC giao hàng: 8–12% (tuỳ thị trường đích & ứng dụng).
- Keo: PVAc D3/D4, PUR; hạng mục ẩm/ngoài trời cân nhắc MUF/PRF theo tư vấn.
- Phát thải: E0/E1, CARB P2 (nếu yêu cầu); chứng chỉ FSC cho dự án “xanh”.
Mẹo chọn nhanh theo ứng dụng
Nội thất trong nhà: EG 18–25 mm.
Mặt bàn/nhịp lớn: EG/Solid 25–40 mm; lamel 40–60 mm.
Ốp tường/trần: FJ/EG 12–18 mm (nhẹ, thi công nhanh).
Thớt – block bếp: End-Grain 40–60 mm; keo chịu ẩm, dầu khoáng/beeswax thực phẩm.
Nguyên tắc “không bất ngờ”: Tất cả dung sai, cho phép khuyết tật, MC mục tiêu, chứng chỉ đều phải ghi trong PO và biên bản nghiệm thu.
3) Đơn hàng custom: 6 tham số phải chốt
- Loài & cấp hạng (AA/AB/BC… nếu áp dụng).
- Cấu trúc: FJ / EG / Solid / Herringbone / End-Grain.
- Kích thước tấm: Dày × Rộng × Dài (mm) — ví dụ 25×700×3000.
- MC mục tiêu & dung sai: ví dụ 8–10% (±2%).
- Bề mặt & hoàn thiện: sanding P120/P180/P240; sealer/oil/wax; bo cạnh (R3/R5/vát 45°).
- Hồ sơ & đóng gói: tem kiện/QR, packing list, pallet, túi chống ẩm, góc bảo vệ.
MOQ thường ≥30–50 tấm/độ dày/loài; lead time 10–21 ngày (Herringbone/End-Grain có thể lâu hơn).
4) Dung sai & tiêu chí QC
- Kích thước: dày ±0.3–0.5 mm; rộng/dài ±1–2 mm/m.
- Độ phẳng: vênh cong ≤2–3 mm/m (thống nhất trước).
- Mạch keo: kín, không rỗng, không chảy keo bề mặt.
- Khuyết tật: cho phép mắt sống nhỏ (nếu quy định); không mắt chết/nứt; wane theo thoả thuận.
- Bề mặt: sanding đồng đều, không burn mark; không “đảo màu mảng”.
- MC: đạt mục tiêu; độ lệch tâm–biên trong biên chấp nhận (phiếu đo kèm).
5) Ứng dụng & gợi ý cấu hình
Mặt bàn/đảo bếp: EG/Solid 25–40 mm; lamel 40–60 mm; ưu tiên vân thẳng; sealing cạnh kỹ.
Bậc cầu thang: EG 30–40 mm; bo R5; yêu cầu độ cứng & ổn định cao.
Kệ – mặt tủ – vách: EG/FJ 15–25 mm; xương cá cho điểm nhấn thẩm mỹ.
Ốp trần/tường: FJ/EG 12–18 mm; trọng lượng nhẹ, thi công nhanh.
Thớt – block bếp: End-Grain 40–60 mm; keo chịu ẩm; hoàn thiện dầu thực phẩm.
6) Bảng thông số mẫu (tham khảo)
Dự án: Mặt bàn cafe – 200 bộ
- Loài: Acacia (AA)
- Cấu trúc: EG, lamel 45–55 mm
- Quy cách: 25×700×1400 mm
- Bề mặt: Sanding P180; bo R3; no finish
- MC mục tiêu: 8–10% (±2%) · Phát thải: E1
- Đóng gói: 5 tấm/kiện; pallet; túi chống ẩm; góc giấy
- Hồ sơ: Packing list + tem kiện + phiếu đo MC
7) 5 biến số ảnh hưởng giá
- Loài gỗ: Walnut/Teak > Oak/Ash/Beech > Acacia/Cao su.
- Độ dày & kích thước: dày/dài hơn → tiêu hao & sai hỏng cao.
- Cấu trúc & lamel: Solid > EG > FJ; lamel càng rộng–dài–đồng màu → giá cao.
- Bề mặt/hoàn thiện: sanding sâu, bo cạnh, phủ dầu/sơn, khắc logo.
- Tiêu chuẩn & hồ sơ: E0/CARB P2, FSC, biên bản QC.
8) Đóng gói & logistics
Pallet chuẩn, nẹp đai, góc bảo vệ, túi chống ẩm, tem kiện/QR.
Giao nhận: tránh ẩm mưa – nắng gắt; lưu kho khô, thông gió; kê phẳng để hạn chế “rút – cong”.
Hồ sơ kèm: packing list, hướng dẫn bảo quản, biên bản QC.
9) Quy trình đặt hàng 6 bước
- Gửi yêu cầu: loài, cấu trúc, quy cách, MC, tiêu chuẩn, số lượng, deadline.
- Tư vấn kỹ thuật: chốt lamel, dung sai, bề mặt, đóng gói, chứng chỉ.
- Báo giá & lead time: nêu rõ điều khoản, SLA.
- Mẫu thử (nếu cần): xác nhận màu vân & bề mặt.
- Sản xuất – QC – đóng gói: cập nhật mốc T0/T+… kèm ảnh.
- Bàn giao – nghiệm thu: kiểm MC, ngoại quan, kích thước, hồ sơ.
10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ván cong nhẹ khi mở kiện? Cân bằng ẩm 24–48h; kê phẳng; nếu vượt dung sai, xử lý theo SLA.
Đặt kích thước “lẻ” được không? Được, nên tối ưu theo khổ lamel & yield để giá tốt và nhanh.
E0/E1 khác gì? E0 phát thải thấp hơn E1; không gian kín/trẻ em nên ưu tiên E0 hoặc CARB P2.
Có FSC? Cung cấp theo yêu cầu (ảnh hưởng lead time & chi phí).
11) Mẫu email đặt hàng (copy dùng ngay)
Tiêu đề: Đặt hàng ván ghép – PO#BGG-2025-09 – Acacia EG 25×700×1400
Nội dung:
• Loài: Acacia (AA) – EG lamel 45–55 mm
• Quy cách: 25×700×1400 mm – 200 tấm
• MC mục tiêu: 8–10% (±2%) – E1
• Bề mặt: Sanding P180; bo R3; no finish
• Đóng gói: 5 tấm/kiện; pallet; tem kiện; túi chống ẩm
• Hồ sơ: Packing list; phiếu đo MC; ảnh QC
• Thời hạn: giao trước 20/09/2025
Vui lòng xác nhận giá, lead time, SLA & lịch sản xuất. Xin cảm ơn!
Thông điệp cuối: Chốt chuẩn ngay từ đầu = giao hàng đúng hẹn. Quy cách rõ, QC minh bạch, MC ổn định — ván ghép “đúng chuẩn, đúng việc”.
12) Nhận bảng giá & mẫu chuẩn
Cần bảng giá theo loài/độ dày, template PO, biểu mẫu QC nghiệm thu và hướng dẫn bảo quản kho? Để lại email — chúng tôi gửi bộ file dùng ngay trong ngày.
🔚 Phụ Lục - Giải Thích Thuật Toán.
✅ Lamel (Lamella) = “thanh gỗ ghép” cấu thành nên một tấm ván gỗ ghép.
Định nghĩa : Lamel là các thanh gỗ riêng lẻ được sấy đạt MC mục tiêu rồi ghép cạnh (EG) hoặc ghép ngón + ghép cạnh (FJ) để tạo thành tấm ván gỗ ghép. Trong kiểu Solid/Plank, lamel thường là bản rộng – dài cho cảm giác “nguyên tấm”.
Kích thước thường gặp (tham khảo):
- Chiều dày lamel = chiều dày tấm (12–40 mm).
- Bề rộng lamel: EG ~ 40–60 mm (ổn định, đẹp vân); FJ ~ 20–35 mm (tối ưu giá); Solid có thể ≥80 mm (cao cấp).
- Chiều dài: EG thường bằng chiều dài tấm; FJ là lamel dài do ghép ngón từ đoạn ngắn.
Vì sao lamel quan trọng:
Độ ổn định: lamel hẹp → ít cong/vênh hơn (nhiều mạch keo cân bằng ứng suất).
Thẩm mỹ: lamel rộng – đồng màu – vân thẳng → mặt tấm “liền lạc”, cao cấp hơn.
Chi phí: lamel rộng – dài – đồng màu → giá cao; lamel nhỏ/ghép ngón → kinh tế hơn.
QC khi nghiệm thu lamel/tấm:
- MC đạt mục tiêu (ví dụ 8–12%), đo đa điểm.
- Thẳng – phẳng, không xoắn; mạch keo kín, không rỗng/chảy.
- Màu/vân đồng đều theo cấp hạng; khuyết tật (mắt chết, nứt) trong mức cho phép.
- Với FJ, mối ghép ngón phải khít, không lộ.
Phân biệt dễ nhầm:
- Lamel ≠ veneer: veneer là lớp mỏng <1–2 mm dán lên cốt; lamel là thanh đặc ghép thành tấm.
Gợi ý chọn nhanh:
- Mặt bàn/cafe: EG, lamel 45–55 mm (25–40 mm dày tấm).
- Kệ – tủ kinh tế: FJ, lamel 20–35 mm.
- Hạng mục premium: Solid/EG lamel ≥50–60 mm, ưu tiên vân thẳng.
✅ SLA = Service Level Agreement (Thỏa thuận Mức Dịch Vụ)
Định nghĩa: Văn bản (hoặc điều khoản trong hợp đồng) quy định mức chất lượng & tiến độ tối thiểu mà bên gia công/xưởng phải đáp ứng, kèm cách đo, cách nghiệm thu và biện pháp khắc phục nếu không đạt.
Những mục SLA nên có cho xẻ–sấy/ván ghép
Chất lượng kỹ thuật
- MC mục tiêu: ví dụ 8–10% · dung sai ±2% · cách đo: máy đo công nghiệp + lấy mẫu đa điểm (tâm/biên/đầu/giữa).
- Độ phẳng/độ vênh: ≤2–3 mm/m (quy theo loài & độ dày).
- Dung sai kích thước: dày ±0.3–0.5 mm; rộng/dài ±1–2 mm/m.
- Mạch keo: kín, không rỗng/chảy; khuyết tật cho phép (mắt sống nhỏ…) ghi rõ.
Tiến độ & giao hàng
- Lead time theo loài/độ dày; OTIF (On-Time-In-Full) ≥ 95%.
- Lịch cập nhật mốc: T0 (nhận lô) → T+3 (xẻ/xếp nan) → T+n (sấy/equalize/conditioning) → bàn giao.
Hồ sơ & truy vết
Phiếu đo MC, ảnh QC, packing list/tem kiện, chứng chỉ (FSC, E0/E1, CARB P2 nếu có).
Nghiệm thu & phương pháp kiểm
Quy tắc lấy mẫu, thiết bị đo (hiệu chuẩn), ngưỡng pass/fail, người ký biên bản.
Khắc phục khi không đạt (Remedy)
Re-dry/rework/đổi kiện trong X ngày; credit/giảm giá theo tỉ lệ không đạt; quy định vận chuyển/chi phí.
Điều khoản khác
Bảo hành mẻ sấy, giới hạn trách nhiệm, force majeure, cơ chế khiếu nại & hòa giải.
Tóm Tắt & Chốt nhanh : SLA = “chuẩn tối thiểu + cách đo + cách xử lý” — giúp hai bên rõ ràng khi giao việc, minh bạch khi nghiệm thu, êm đẹp khi có sự cố.
© Blog chuyên đề ngành gỗ · Thông số mang tính tham chiếu; vui lòng tinh chỉnh theo loài & điều kiện đơn hàng thực tế.

Nhìn Thôi Đã Thấy Thèm...
Vitamin Trái Cây, Thanh Lọc Cơ Thể Giải Nhiệt Tâm Trí.
👉
Khám phá ngay